Thông số kĩ thuật
Công suất | 15 W |
---|---|
Điện áp ngõ vào | 100 V line or 70 V line |
Trở kháng | 100 V line: 670 Ω (15 W), 1 kΩ (10 W), 2 kΩ (5 W), 3.3 kΩ (3 W) 70 V line: 330 Ω (15 W), 670 Ω (7.5 W), 1 kΩ (5 W), 2 kΩ (2.5 W), 3.3 kΩ (1.5 W) |
Cường độ âm | 108 dB (1 W, 1 m) |
Đáp tuyến tần số | 250 Hz – 7 kHz |
Tiêu chuẩn chống bụi/nước | IP65 |
Cực dây | Hot: Màu đen, Com: Màu trắng |
Nhiệt độ hoạt động | -20 ℃ tới +55 ℃ (không ngưng tụ) |
Vật liệu | Vành loa: nhôm, màu trắng nhạt và được sơn tĩnh điện Tâm loa: nhựa ABS, màu trắng đục Viền gắn khung: nhôm, màu xám, sơn tĩnh điện Khung, tai gắn và ốc vít: bằng thép không gỉ Vỏ mặt sau: nhựa ABS, màu xám |
Kích thước | φ400 (R) × 376 (S) mm |
Khối lượng | 3.2 kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.