Thông số kỹ thuật
Công suất tối đa | Continuous program: 160 W* ×2 kênh Continuous pink noise: 80 W* ×2 kênh |
---|---|
Trở kháng | 4 Ω* ×2 kênh |
Cường độ âm | 81 dB (1 W, 1 m)* ×2 kênh |
Đáp tuyến tần số | 40 Hz – 20 kHz* ×2 kênh |
Khối lượng | 13.9 kg (30.64 lb) (không bao gồm giá treo) |
Loa siêu trầm | Trở kháng: 6 Ω ×2 kênh Thành phần loa: loa hình nón 16 cm x2 kênh Vật liệu: Mặt trước, Nhựa ABS, trắng Vỏ: Gỗ, trắng Giá treo loa: Thép tấm, sơn trắng Kích thước: 210 (R) × 390 (C) × 563 (S) mm Khối lượng: 11.5 kg (không bao gồm giá treo) |
Loa vệ tinh | Trở kháng: 8 Ω Thành phần loa: loa hình nón 8 cm Vật liệu: Vỏ, mặt trước: Nhựa HIPS, trắng Giá treo loa: Thép tấm, sơn trắng Kích thước: 92 (R) × 97.5 (C) × 100 (S) mm Khối lượng: 600 g (không bao gồm giá treo) |
Thành phần sản phẩm | Loa siêu trầm x 1, Loa vệ tinh x 4 |
Phụ kiện đi kèm | Giá treo loa siêu trầm (trắng) x 4, Đế cao su và vít điều chỉnh loa siêu trầm x 4, Ốc vít treo loa siêu trầm x 4, Giá treo loa vệ tinh (trắng) x 6, Ốc vít treo loa vệ tinh x 8, Miếng dán cho loa vệ tinh (trắng) x 8 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.